TỪ VỰNG MIÊU TẢ TUỔI TÁC 👶 👴
Miêu tả tuổi/nhóm tuổi là một trong những nhóm từ vựng em cần phải biết nhất khi thi Speaking và Writing, bởi lẽ rất nhiều đề hỏi về miêu tả dân số/hiện tượng xã hội.
Hãy cùng thầy Hà và thầy Phong tìm hiểu cách miêu tả người thông qua các giai đoạn trong cuộc sống ✌
👉 Age group/ range / bracket: nhóm tuổi/ độ tuổi
VD: Age range from 18 to 25: độ tuổi từ 18 đến 25
👉 In the same age group/age bracket: trong cùng một độ tuổi
👉 Infant: trẻ sơ sinh
👉 Infancy: Giai đoạn sơ sinh
👉 Childhood: thời thơ ấu (từ 6 tuổi)
👉 Teenage years: tuổi vị thành niên
👉 Teenager: trẻ vị thành niên
👉 Adulthood : Tuổi trưởng thành (18-80)
👉 Young adult: tuổi từ 18-35
👉 Mature individual: người trưởng thành
👉 Mid - life: tuổi trung niên (35-45)
👉 Elderly, senior: người già, bậc lão thành
👉 Một vài cấu trúc hay khác:
- in my late/early twenties: trong khoảng cuối/đầu tuổi 20
- pushing into his sixties: sắp đến 60 tuổi rồi
Search