Nếu bạn than thở không có thời gian để tập thể dục là TỰ DỐI LỪA bản thân mình, có tội với chính mình lắm nha nha nha!
Muốn khỏe, đẹp dễ lắm, chỉ cần ĂN ĐÚNG-Tập 21' như trong Clip đẹp đẹp này mỗi ngày là ĐẸP XUẤT SẮC!
À, mới phát hiện ra là các bạn theo dõi page này ai cũng đẹp hết rồi nha! Đang ủ mưu ĐẸP XUẤT SẮC phải hem?
Hoy, mai ráng hạ quyết tâm tập 1 tháng đổi đời, có thêm người yêu heng!
ĐÁNH TAN MỠ, THON GỌN VÀ SEXY MỌI NƠI! [Scroll down for English]
Chương trình 21phút ở Mũi Né / 21-Min Workout at Mui Ne
Đây là một bài tập rất hiệu quả, ngắn gọn và quan trọng bạn có thể tập mọi lúc, mọi nới.
Để có một thân hình THON GỌN, SEXY, RÁM NẮNG!
Chỉ cần một bức tường để dựa và một cái ghế, thì bạn có thể tập bài này, ở nhà, ở chỗ làm hay thậm chí là đi nghỉ biển, và bạn sẽ rất sexy trong trang phục bikini!
Kết hợp với ăn uống healthy nữa thì đây sẽ là bài tập PERFECT cho bạn muốn giảm mỡ!
A great, quick workout to do anywhere, anytime, for a FIT, SEXY, BEACH BODY!
When all you need is a wall, chair & 21-MINUTES of your time. Practice anywhere, at home, or even when you're on vacation when you want to look your best in that sexy dress or bikini!
With healthy eating, a perfect program to get your body to burn more calories and fat!
hem chair 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
[CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ ]
bed /bed/: cái giường ngủ
fan /fæn/: cái quạt
clock /klɔk/: đồng hồ
chair /tʃeə/: cái ghế
bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: giá sách
picture /'piktʃə/: bức tranh
Close/klous/: tủ búp bê
wardrobe /'wɔ:droub/: tủ quần áo
pillow /'pilou/: chiếc gối
blanket /'blæɳkit/: chăn mền
computer /kəm'pju:tə/: máy tính
bin /bin/: thùng rác
television /'teli,viʤn/: ti vi
telephone /'telifoun/: điện thoại bàn
air conditioner /kən'diʃnə/: điều hoà
toilet /'tɔilit/:bồn cầu
washing machine /'wɔʃiɳ/ /mə'ʃi:n/: máy giặt
dryer /'draiə/ : máy sấy
sink /siɳk/: bồn rửa tay
shower /'ʃouə/: vòi hoa sen
tub /tʌb/: bồn tắm
toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/: kem đánh răng
toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/: bàn chải đánh răng
mirror /'mirə/: cái gương
toilet paper /'tɔilit,peipə/:giấy vệ sinh
razor /'reizə/: dao cạo râu
face towel /'tauəl/: khăn mặt
suspension hook /səs'penʃn/ /huk/: móc treo
shampoo /ʃæm'pu:/: dầu gội
hair conditioner /kən'diʃnə/: dầu xả
soft wash /sɔft/ /wɔʃ/: sữa tắm
table /'teibl/: bàn
bench /bentʃ/: ghế bành
sofa /'soufə/: ghết sô-fa
vase /veiz/: lọ hoa
stove /stouv/: máy sưởi, lò sưởi
gas cooker /'kukə/: bếp ga
refrigerator /ri'fridʤəreitə/: tủ lạnh
rice cooker: nồi cơm điện
p/s: Nhà mem còn thiếu cái nào trong số cái này hem @@
-ST-