MỘT SỐ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA CHỦ ĐỀ TOURISM (DU LỊCH)
▪️to travel abroad = to travel to a foreign country = to travel to other countries: du lịch nước ngoài
▪️space travel = travelling to other planets = travelling to the universe: du lịch vào không gian
▪️popular tourist destinations = famous tourist attractions: điểm đến du lịch nổi tiếng
international tourism = international travel: du lịch quốc tế
▪️tourists from overseas = international tourists = foreign tourists: khách du lịch quốc tế
▪️to travel alone = to travel on your own: đi du lịch một mình
▪️local residents = local people: người dân địa phương
▪️remote areas = isolated places = distant regions: những khu vực xa xôi, hẻo lánh
historical sites = historic landmarks = historic buildings: các địa danh lịch sử
▪️stunning scenery = spectacular natural landscapes: cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
▪️… bring a range of benefits for X = X benefit(s) a great deal from …: mang lại lợi ích cho X/ X hưởng lợi nhiều từ…
▪️to give X a chance to explore the world = X is/are given the opportunity to explore different cultures and traditions = X have a chance to explore different parts of the world: cho X cơ hội khám phá thế giới/ X được trao cơ hội khám phá các nền văn hóa và truyền thống khác nhau/ X có cơ hội khám phá các khu vực khác nhau trên thế giới
▪️to open our minds = to broaden our horizons: mở rộng tầm nhìn
▪️to meet new people = to make friends with other travellers: làm quen với nhiều người
▪️to gain a deeper insight into other cultures … = to have a deeper understanding of other cultures: có cái nhìn sâu sắc hơn về các nền văn hóa khác
▪️the growth in the tourist industry = the development of tourism: sự phát triển của ngành du lịch
▪️to be very important to any country’s economic growth = to play an essential role in any nation’s economic development = to help boost economic growth: quan trọng cho sự phát triển kinh tế của bất kỳ quốc gia nào
▪️low-cost airline = cheap air travel = budget airline: hãng hàng không giá rẻ/ đi du lịch giá rẻ
▪️tourist facilities = restaurants, theme parks, water parks,…: cơ sở vật chất du lịch/ khách sạn, công viên giải trí, công viên nước
▪️to have a negative effect on the environment = to have an adverse impact on the environment = to cause environmental damage = to lead to air pollution/ water contamination/…: có ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường/ gây sự tàn phá môi trường/ dẫn tới ô nhiễm không khí, nước
▪️to threaten wildlife = to pose a threat to wildlife: đe dọa động vật hoang dã
https://ielts-nguyenhuyen.com/paraphrasing-chu-de-tourism/
#paraphrase #ieltsnguyenhuyen
同時也有10部Youtube影片,追蹤數超過11萬的網紅Wes Davies 衛斯理,也在其Youtube影片中提到,#Wes環島系列 #台灣環島 #機車環島 市長官邸藝文沙龍 Mayor’s Residence Art Salon https://bit.ly/2UPYXpN 紀州庵文學森林 Kishu An Forest of Literature https://bit.ly/37zdtHA 新北投車站...
「historical historic」的推薦目錄:
- 關於historical historic 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
- 關於historical historic 在 Culture Trip Facebook 的最佳貼文
- 關於historical historic 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於historical historic 在 Wes Davies 衛斯理 Youtube 的最佳解答
- 關於historical historic 在 Eizzad Jeffry , EJ Youtube 的最讚貼文
- 關於historical historic 在 Sabah Tourism Youtube 的最佳解答
historical historic 在 Culture Trip Facebook 的最佳貼文
Walk through historic squares lined with Spanish colonial architecture, float in the waters of some of the only bioluminescent lagoons in the world, and take amazing snorkeling trips in the dazzling Caribbean waters.
historical historic 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
PARAPHRASING CHỦ ĐỀ TOURISM
🔸 travel abroad = travel to a foreign country = travel to other countries: du lịch nước ngoài
🔸 space tourism = travelling to other planets = travelling to the universe: du lịch vào không gian
🔸 popular tourist destinations = famous tourist attractions: điểm đến du lịch nổi tiếng
🔸 tourists from overseas = international tourists = foreign tourists: khách du lịch quốc tế
🔸 travel alone = travel on your own: đi du lịch một mình
🔸 local residents = local people: người dân địa phương
🔸 remote areas = isolated places = distant regions: những khu vực xa xôi, hẻo lánh
🔸 historical sites = historic landmarks = historic buildings: các địa danh lịch sử
🔸 stunning scenery = spectacular natural landscapes: cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
🔸… bring a range of benefits for X = X benefit(s) a great deal from …: mang lại lợi ích cho X/ X hưởng lợi nhiều từ…
🔸 give X the chance to explore the world = X is/are given the opportunity to explore different cultures and traditions = X have the chance to explore different parts of the world: cho X cơ hội khám phá thế giới/ X được trao cơ hội khám phá các nền văn hóa và truyền thống khác nhau/ X có cơ hội khám phá các khu vực khác nhau trên thế giới
🔸 open our minds = broaden our horizons: mở rộng tầm nhìn
🔸 meet new people = make friends with other travellers: làm quen với nhiều người
🔸 gain a deeper insight into other cultures … = have a deeper understanding of other cultures: có cái nhìn sâu sắc hơn về các nền văn hóa khác
🔸 the growth of the tourist industry = the development of tourism: sự phát triển của ngành du lịch
🔸 be very important to any country’s economic growth = play an essential role in any nation’s economic development = help boost economic growth: quan trọng cho sự phát triển kinh tế của bất kỳ quốc gia nào
🔸 low-cost airline = cheap air travel = budget airline: hãng hàng không giá rẻ/ đi du lịch giá rẻ
🔸 tourist facilities = restaurants, theme parks, water parks,…: cơ sở vật chất du lịch/ khách sạn, công viên giải trí, công viên nước
🔸 have a negative effect on the environment = have an adverse impact on the environment = cause environmental damage = lead to air pollution/ water contamination/…: có ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường/ gây sự tàn phá môi trường/ dẫn tới ô nhiễm không khí, nước
🔸 threaten wildlife = pose a threat to wildlife: đe dọa động vật hoang dã
Những cụm từ trên Huyền rút ra từ việc phân tích báo và các bài mẫu. Những cụm từ trên hay bất cứ bài đăng nào về Paraphrasing cũng mang tính chất tham khảo, bởi vì việc sử dụng cụm đồng nghĩa nào là còn tùy vào ngữ cảnh, ngữ nghĩa của câu văn, đoạn văn mình đang sử dụng. Huyền mong rằng những bài viết như thế này sẽ giúp bạn có thêm các đồng nghĩa để thay thế cho các cụm bị lặp lại trong bài nhé.
#ieltsnguyenhuyen
https://ielts-nguyenhuyen.com/paraphrasing-chu-de-tourism/
historical historic 在 Wes Davies 衛斯理 Youtube 的最佳解答
#Wes環島系列 #台灣環島 #機車環島
市長官邸藝文沙龍 Mayor’s Residence Art Salon
https://bit.ly/2UPYXpN
紀州庵文學森林 Kishu An Forest of Literature
https://bit.ly/37zdtHA
新北投車站 Xinbeitou Historic Station
https://bit.ly/2zDGhSA
如果想在現在出國旅行,實在是有點困難的一件事,所以我決定在台北停留一天,好好探索市區內保存極為完好的日式建築。哪怕只有一天,我真的覺得體驗到了一小部分的日式生活和文化。如果你來台北,千萬不要錯過這三個不可思議的地方。完美的一日遊!
Because international travel is currently quite difficult, I decided to make a stop in Taipei and spend the day exploring some of the incredibly well-preserved historical Japanese-era buildings throughout the city. If only for a day, I really felt like I was experiencing a small slice of Japanese life and culture. If you're ever in Taipei, don't miss these three incredible locations. Perfect for a day trip!
感謝台北市文化局協助拍攝
historical historic 在 Eizzad Jeffry , EJ Youtube 的最讚貼文
3 Things to VISIT IN IPOH HERITAGE TRAIL, If You're Planning to TRAVEL to Ipoh,” -#EJshares , #EJgotravel ⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀ ⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀
1) Ipoh Heritage Trails; ⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀
There are 27 historic attractions around Ipoh in total FYI. Here, showing with you guys 3 of them which are Concubine Lane, Stesen Keretapi Ipoh, and Memorial birch (according to the pic order). ⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀
At Concubine Lane, there are several shops that u can hop in selling a variety of items including foods & beverages, souvenirs, handmade stuff &, etc. Plus, Platform 9 1/2 cafe ( from movie Harry Potter) also located along the lane.⠀⠀
2) Ipoh Mosque Trail; ⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀
Don’t forget to pay a visit to these 4 Historical & Heritage Mosques which has been built more than 100 years old while mesmerizing their beautiful & well-maintained architecture;
Masjid India Muslim (4th Pic), Masjid Sultan Idris Shah II, Masjid Panglima, Masjid Muhammadiah ⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀
3) Ipoh Mural Art; ⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀
Witnessing 8 artwork masterpiece by Ernest Zacharevic, a popular mural art artist from Lithuania such as Kopi O (5th Pic), Old Uncle With Coffe Cup, Paper plane &, etc ⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀
4) Do visit Labu Sayung Restaurant for a affordable & super tasty fine dining Perak style cousine.
Stay tuned for the next Vlog: Taiping! Nervous ?
Watch Travelougue: Taiping
https://youtu.be/kbF5vNp9ab0 ⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀ ⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀⠀
#visitmalaysia2020 #vm2020 #malaysiatrulyasia #cuticutimalaysia #MYtravelmediabuddy #tourismmalaysia #tourismperak #ipohheritagetrail #ipoh #cuticutimalaysia #perak #malaysia #malaysiatrulyasia #malaysiatourism #concubinelane #memorial #heritage #travelgram
historical historic 在 Sabah Tourism Youtube 的最佳解答
Sandakan, known as the Nature city, has some of the most vibrant wildlife areas found anywhere in Southeast Asia. Meet the iconic Orang Utan, see the world’s smallest elephant, watch the antics of the unique proboscis monkey, visit caves where delicacy fit for the Emperors of China is still gathered and be astonished by the birdlife of Malaysia’s greatest floodplain. Sandakan awaits you.
For more information,
Visit our official website at http://www.sabahtourism.com
Or follow us on our social media at:
Facebook: https://www.facebook.com/SabahMalaysianBorneo
Twitter: https://twitter.com/sabahtourism
Instagram: https://www.instagram.com/sabahtourism
historical historic 在 【易混淆】你會區分「historic vs. historical」 - VoiceTube Blog 的相關結果
【易混淆】你會區分「historic vs. historical」、「economic vs. economical」嗎?常見10組長超像形容詞別再搞錯! 2015 年05 月14 日 2020 年04 月07 日 / 生活英文, ... ... <看更多>
historical historic 在 historic 和historical 有什麼不同? - Sammy 老師 的相關結果
historic 和historical 這兩個字在中文裡經常都被翻為”歷史的” 於是又造成大家的困擾: 它們到底有什麼不一樣? historic [hɪsˋtɔrɪk] 其實指的是”有 ... ... <看更多>
historical historic 在 Historic or historical ? - 當代英語文法- 劍橋線上詞典 的相關結果
Historic means 'important or likely to be important in history': I feel that this is a historic moment for our country. When the Berlin wall came down, ... ... <看更多>