台灣將持續以民主良善力量,在後疫情時代扮演印太區域積極可靠的角色
「凱達格蘭論壇-2021亞太安全對話 」剛落幕,有16位政要與專家線上視訊討論 #台海局勢對印太區域的挑戰、#四方安全對話、#灰色地帶脅迫、#後疫情時代建立可信賴供應鏈 等議題。
來,小編幫大家整理重點:
#蔡英文總統
蔡總統說,威權體制在COVID-19疫情中竄起,民主國家在後疫情時代更堅定捍衛共享價值和體制;她也強調台灣在民主、再生能源及半導體都是美日印澳的「四方安全對話」及歐盟「歐亞連結策略」 #不可或缺的夥伴。台灣願意承擔確保區域穩定的責任,我國盼與 #鄰國 在和平、穩定及互惠的原則下共存,並堅持捍衛民主和生活方式。
#克拉芙特大使
美國前駐聯合國常任代表克拉芙特大使說,#美國從川普政府到拜登總統都重視台灣,強調一旦台灣失守,太平洋的安全也就消失。她表示台灣具有與中國獨特的互動經驗,可提供QUAD參考,希望台灣成為QUAD+的成員。
#田中光政務次長
田次長在閉幕致詞中引用美國開國元勳富蘭克林的名言:「放棄自由以換取短暫安穩的人,既得不到自由,也得不到安穩」(中肯又重要),強調台灣自我防衛的決心,扮演捍衛民主價值、保障印太安全及全球供應鏈等戰略角色。
遠景基金會
The Ketagalan Forum—2021 Asia-Pacific Security Dialogue drew to a successful close yesterday. Due to the ongoing pandemic, the forum was held online this year, addressing a range of topics including developments in the Taiwan Strait, how QUAD are meeting the challenges of the #IndoPacific, #GrayZoneCoercion in the East and South China Seas and the reconfiguration of global supply chains in the #PostPandemicEra.
In her pre-recorded address, President Tsai Ing-wen warned that as we emerge from the pandemic, authoritarian regimes have a new confidence in their alternative model to the liberal democratic order. Taiwan, she said, which continues to thrive, can offer a solution to many democratic countries who are struggling to get their footing back amid a series of challenges, including #ClimateChange, emerging diseases, non-proliferation, terrorism, and secure supply chains. She added that Taiwan is well-positioned to serve as an indispensable partner in sectors such as biotechnology, renewable energy, and the semiconductor industry, with the revival of the QUAD and the EU's proposed EU-Asia Connectivity Strategy.
Keynote speaker, former United States Permanent Representative to the United Nations Ambassador Kelly Craft, with her Formosan bear in tow, stressed her personal relationship with Taiwan and called out China’s government-run media outlets for trying to take advantage of the situation in Afghanistan to undermine Taiwan’s trust in the United States as a security partner. She applauded the Biden administration for its continuing demonstration of the US commitment to Taiwan and underlined the importance of Taiwan to US security at home, saying “If Taiwan is lost, we lose too.” She also pointed to what she called systemic discrimination in the UN system against Taiwan and expressed her support for Taiwan becoming a QUAD+ member.
MOFA Deputy Minister Tien Chung-kwang stressed Taiwan’s determination to defend herself and to be a reliable partner in the creation of regional and global supply chains, citing US Founding Father Benjamin Franklin’s famous words, “Those who would give up essential Liberty, to purchase a little temporary Safety, deserve neither Liberty nor Safety.”
The dialogue hosted four panels, with 16 officials or former officials and academics from countries, including the #US, #Japan, #France, #Australia, #India, #Singapore, #SouthKorea, #Vietnam and the #Philippines.
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「non renewable energy」的推薦目錄:
- 關於non renewable energy 在 外交部 Ministry of Foreign Affairs, ROC(Taiwan) Facebook 的最讚貼文
- 關於non renewable energy 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於non renewable energy 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於non renewable energy 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
- 關於non renewable energy 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
- 關於non renewable energy 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於non renewable energy 在 Non-renewable Energy Sources - Types of Energy for Kids 的評價
non renewable energy 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ FOSSIL FUELS [Kèm ví dụ]
🎗PHẦN TỪ VỰNG
- to produce greenhouse gases: thải ra khí thải nhà kính
- the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
- to contribute to global warming: góp phần gây ra sự nóng lên toàn cầu
- non-renewable, finite resources: tài nguyên hữu hạn, không thể tái tạo
- to be released into the air: được thả vào không khí
- to take a very long time to form: mất một thời gian rất dài để hình thành
- to run out of oil, gas and coal: cạn kiệt dầu, khí đốt và than đá
- power stations powered by fossil fuels: trạm điện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch
- to be relatively cheap: tương đối rẻ
- to cause climate change: gây ra biến đổi khí hậu
- the dangers of rising global temperatures: những nguy hiểm của việc nhiệt độ toàn cầu tăng cao
- to threaten the lives of…: đe dọa cuộc sống của…
- oil spills and explosions: dầu tràn và nổ
- to wreak havoc on…: tàn phá…
- to generate huge amount of energy: tạo ra một lượng lớn năng lượng
- fossil fuel reserves: các mỏ dự trữ nhiên liệu hóa thạch
- to pose a threat to…: đe dọa đến…
- oil and gas drilling operations: hoạt động khoan dầu khí
- renewable energy sources: các nguồn năng lượng có thể tái tạo
- to build power stations: xây dựng các nhà máy điện
- maintenance and running costs: chi phí bảo trì và vận hành
- high levels of radiation: mức độ bức xạ cao
- to affect marine ecosystems: ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển
- a national electricity grid: mạng lưới điện quốc gia
- the dominant sources of energy: nguồn năng lượng quan trọng, được sử dụng nhiều nhất
- to rely heavily on fossil fuels: phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch
- to be formed from the remains of dead organisms over millions of years: được hình thành từ phần còn lại của sinh vật chết qua hàng triệu năng
🎗PHẦN VÍ DỤ page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-fossil-fuels/
#ieltsnguyenhuyen
non renewable energy 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ FOSSIL FUELS (Kèm ví dụ)
PHẦN TỪ VỰNG
▪to produce greenhouse gases: thải ra khí thải nhà kính
the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
▪to contribute to global warming: góp phần gây ra sự nóng lên toàn cầu
▪non-renewable, finite resources: tài nguyên hữu hạn, không thể tái tạo
▪to be released into the air: được thả vào không khí
▪to take a very long time to form: mất một thời gian rất dài để hình thành
▪to run out of oil, gas and coal: cạn kiệt dầu, khí đốt và than đá
▪power stations powered by fossil fuels: trạm điện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch
▪to be relatively cheap: tương đối rẻ
▪to cause climate change: gây ra biến đổi khí hậu
▪the dangers of rising global temperatures: những nguy hiểm của việc nhiệt độ toàn cầu tăng cao
▪to threaten the lives of…: đe dọa cuộc sống của…
▪oil spills and explosions: dầu tràn và nổ
▪to wreak havoc on…: tàn phá…
▪to generate huge amount of energy: tạo ra một lượng lớn năng lượng
▪fossil fuel reserves: các mỏ dự trữ nhiên liệu hóa thạch
▪to pose a threat to…: đe dọa đến…
▪oil and gas drilling operations: hoạt động khoan dầu khí
▪renewable energy sources: các nguồn năng lượng có thể tái tạo
▪to build power stations: xây dựng các nhà máy điện
▪maintenance and running costs: chi phí bảo trì và vận hành
▪high levels of radiation: mức độ bức xạ cao
▪to affect marine ecosystems: ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển
▪a national electricity grid: mạng lưới điện quốc gia
▪the dominant sources of energy: nguồn năng lượng quan trọng, được sử dụng nhiều nhất
▪to rely heavily on fossil fuels: phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch
▪to be formed from the remains of dead organisms over millions of years: được hình thành từ phần còn lại của sinh vật chết qua hàng triệu năng
PHẦN VÍ DỤ: Page mình xem tại đây nhé https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-fossil-fuels/
Chúc page mình 1 cuối tuần tuyệt vời nè <3
#ieltsnguyenhuyen
non renewable energy 在 Non-renewable Energy Sources - Types of Energy for Kids 的推薦與評價
Educational video for children to learn what non-renewable energy sources are, which are their main properties and what types of energies ... ... <看更多>