Học từ vựng về Cảm xúc nào:
- Let off some steam (v) /let ɒf sʌm stiːm/: Xả hơi
- Satisfaction (n) /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/: Sự hài lòng
- Huge fan of (n) /hjuːdʒ fæn əv/:Là một fan cứng của
- Part and parcel (n) /pɑːt ænd ˈpɑː.səl/: Phần quan trọng
- Get a kick out of (v) /ɡet ə kɪk aʊt əv/: Rất thích
- Have something to do with (v): Liên quan đến
- Fall apart (v) /fɔːl əˈpɑːt/: Đổ bể
- Feel a strong urge (v) /fiːl ə strɒŋ ɜːdʒ/: Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
- Refresh one’s mind (v) /rɪˈfreʃ wʌn'z maɪnd/: Thư giãn đầu óc
- Cheer (Sb) up (v) /tʃɪər ʌp/: Làm ai vui lên
Các bạn ghi chép sử dụng nha!
------
Tháng 7 này Chill cực đã cùng IELTS:
1. HÈ NÀY ĂN - NGỦ - CHILL CÙNG IELTS xuyên suốt tháng 7 với lộ trình học chi tiết chia theo band điểm. Livestream Q&A và tặng quà vào Thứ 4 hàng tuần vô cùng hấp dẫn nha.
2. FESTIVAL KHAI TRƯƠNG THÁNG 7 với 2 cơ sở mới tại 49F Phan Đăng Lưu, Phường 3, Q. Bình Thạnh và 278 Lũy Bán Bích, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú ở TPHCM cả nhà nhé. Mỗi ngày chúng mình đều sẽ có một game mừng khai trương cực vui để các bạn săn quà xịn luôn.
3. WORKSHOP ONLNE CHILL CÙNG IELTS tổ chức vào ngày 24/7, quy tụ các chuyên gia IELTS và một số khách mời bí mật chia sẻ về kỹ năng mềm, lập kế hoạch học tập siêu hữu ích luôn.
Cả nhà đón chờ nha.Và còn rất nhiều hoạt động thú vị khác nữa, cả nhà nhớ đặt chế độ Xem trước và cập nhật thường xuyên trên Fanpage IELTS Fighter nhé ❤️
parcel band 在 詩詩酒樂園 CC Wine Voyage Facebook 的最佳貼文
多謝大家支持第55集 「#晚吹 - #有酒今晚吹」!呢集有歌手 陳凱詠 Jace 及ONE PROMISE樂隊做嘉賓!🥂🍷🥳多謝好拍擋 #強尼 同 #娟姐!🥳🥂今集介紹 #阿根庭葡萄酒 ,試咗3款葡萄酒包括有Terrazas de los Andes Parcel Los Cerezos Malbec 2016 、
Clos de los Siete by Michel Rolland 2017 及Susana Balbo Crios Torrontes 2019!🥳🥂🍷🎉多謝支持!分享咗 #太平館 嘅 烚鹹牛脷及瑞士雞翼配美酒 !😋😋#Cheers! 🥳🥂 🍷😋!下星期一23:30 ViuTV見!
Thanks all for your support on my 55th TV episode in 「Night Talk - Chit Chat Drink」! Thanks my partners Johnny Hui & Florica Lin! Happy to have singer Jace Chan and One Promise band as the guests. #ArgentinianWine is being featured in this episode, including Terrazas de los Andes Parcel Los Cerezos Malbec 2016 , Clos de los Siete by Michel Rolland 2017 & Susana Balbo Wines Crios Torrontes 2019! 🥳🥂🍷🎉I’ve paired delicacies from Tai Ping Goon restaurant with wine including poached Beef Tongue & Chicken Wing with Swiss Sauce ! 😋😋 #cheers! 🥳 See u all on next Monday 23:30 at #ViuTV!
#wine #spirits #talkshow #nighttalk #tvshow #viutv #ccwinevoyage #詩詩酒樂園 #Foodandwine 公啟行 Kung Kai Hong 強尼 @娟姐 #foodandwine #discoverhongkong Altaya Wines Jebsen Fine Wines (Hong Kong) Moet Hennessy: Estates & Wines Asia
parcel band 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最讚貼文
Từ vựng và ý tưởng IELTS Speaking theo chủ đề – Reading
👉 Test IELTS Online: bit.ly/2Sx9Nin
Vocab:
bookworm /ˈbʊk.wɜːm/ (noun): mọt sách
ENG: a person who likes reading very much
distinctive characteristic /dɪˈstɪŋk.tɪv ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ (noun phrase): đặc điểm riêng biệt
ENG: a quality or characteristic that makes something different and easily noticed
die-hard fan (noun phrase): fan cứng
ENG: somebody who is completely 100% obsessed with their favorite game, band, movie, etc.
bet somebody (that) (verb): cá với ai rằng
ENG: used to say that you are almost certain that something is true or that something will happen
exhilarating storyline /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ (noun phrase): cốt truyện hấp dẫn
ENG: an interesting basic story in a novel, play, film, etc.
vivid illustration /ˈvɪv.ɪd ɪl.əˈstreɪ.ʃən/ (noun phrase): hình ảnh minh họa sống động
ENG: a picture that can be produced very clearly in your mind
life skill (noun phrase): kỹ năng sống
ENG: a skill that is necessary or extremely useful to manage well in daily life
part and parcel of something /ˈpɑːsl/ (idiom): phần quan trọng không thể thiếu
ENG: an essential part of something
introvert /ˈɪn.trə.vɜːt/ (noun): người hướng nội
ENG: a quiet person who is more interested in their own thoughts and feelings than in spending time with other people
befriend somebody /bɪˈfrend/ (verb): kết bạn
ENG: to become a friend of somebody, especially somebody who needs your help
keep abreast of something /əˈbrest/ (idiom): liên tục cập nhật thông tin
ENG: to make sure that you know all the most recent facts about a subject
gain insights into something (verb phrase): hiểu rõ
ENG: to get an understanding of what something is like
superior to somebody/ something (adj): vượt trội
ENG: better in quality than somebody/ something else; greater than somebody/ something else
>> Xem chi tiết tại: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-speaking-theo-chu-de-reading.html
🔥💥----- IELTS THANH LOAN -----💥🔥
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP IELTS OVERALL
▪️ Overall 92: Tối thứ 3, 5, 7 - Khai giảng: 23/02/2021
▪️ Overall 93: Sáng thứ 3, 5, 7 - Khai giảng: 09/03/2021
▪️ Overall 94: Tối thứ 2, 4, 6 - Khai giảng: 12/03/2021
-----------
🛑 Vui xuân đón Tết, đồng giá 99k sách học IELTS: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
🛑 Giảm 50% khi ĐK khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
🛑 Thông tin khóa học Offline: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall
#IELTSThanhLoan
#Lớp_học_IELTS_cô_ThanhLoan
#IELTS #LuyenthiIELTS #OnthiIELTS #HocIELTS