☀ MỘT SỐ THÀNH NGỮ SO SÁNH ☀
- as strong as a horse/ an ox: khỏe như voi
- as thin as a rake: gầy đét
- as tough as old boots (nhất là về thịt): rất dai, khó nhai
- as white as a sheet: trắng bệch, xanh như tàu lá (do sợ hãi, choáng váng)
- as cool as a cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng
- as deaf as a post: điếc đặc
- as different as chalk and/ from cheese: hoàn toàn khác nhau
- fit as a fiddle: khỏe như vâm, rất sung sức
- like a lamp: hiền lành
- as good as gold: có đạo đức rất tốt, rất có giáo dục
- as light as air/ a feather: rất nhẹ
- as old as the hills: rất cũ, cổ xưa
- as plain as the nose on one’s face: rõ như ban ngày
- as flat as a pancake: đét như cá mắm
- with knobs on (dùng để đáp lại một câu lăng mạ hoặc sự đồng ý dứt khoát): chẳng kém gì, được đấy
- as pleased as Punch: rất hài long
- as keen as mustard: hết sức hăng hái hoặc nhiệt tình
- as clear as a bell: rành rọt, dễ nghe
- as fresh as a daisy: tươi như hoa
- as hard as nails: cứng rắn, tàn nhẫn
- as large as life: được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt (không thể nhầm lẫn)
- as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
.......
Các bạn dùng trong IELTS thì phải cẩn thận không thì không những không được điểm mà còn bị trừ điểm nữa đấy nhé ^_^
「stubborn as a mule」的推薦目錄:
- 關於stubborn as a mule 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
- 關於stubborn as a mule 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
- 關於stubborn as a mule 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
- 關於stubborn as a mule 在 seancarmody/stubborn-mule: Code used for analysis ... - GitHub 的評價
- 關於stubborn as a mule 在 Google Search | 1950 men, Mules, Stubborn - Pinterest 的評價
stubborn as a mule 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
kind: tử tế
loyal: trung thành
observant: tinh ý
optimistic: lạc quan
patient: kiên nhẫn
pessimistic: bi quan
polite: lịch sự
outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly)
open-minded: khoáng đạt
quite: ít nói
rational: có lý trí, có chừng mực
reckless: hấp tấp
sincere: thành thật, chân thật
stubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule)
talkative: lắm mồm
understanding: hiểu biết(an understanding man)
wise: thông thái, uyên bác(a wise man)
lazy: lười biếng
hot-temper: nóng tính
bad-temper: khó chơi
selfish: ích kỷ
mean: keo kiệt
cold: lạnh lùng
Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
Mad: điên, khùng
Aggressive: xấu bụng
Unkind: xấu bụng, không tốt
Unpleasant: khó chịu
Cruel: độc ác
Có từ nào dùng để miêu tả chính bản thân bạn không nào? Cmt cho ad nhé ^_^
stubborn as a mule 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
MỘT SỐ THÀNH NGỮ SO SÁNH HƠI BỊ HAY HO NHÉ ^_^
- as strong as a horse/ an ox: khỏe như voi
- as thin as a rake: gầy đét
- as tough as old boots (nhất là về thịt): rất dai, khó nhai
- as white as a sheet: trắng bệch, xanh như tàu lá (do sợ hãi, choáng váng)
- as cool as a cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng
- as deaf as a post: điếc đặc
- as different as chalk and/ from cheese: hoàn toàn khác nhau
- fit as a fiddle: khỏe như vâm, rất sung sức
- like a lamp: hiền lành
- as good as gold: có đạo đức rất tốt, rất có giáo dục
- as light as air/ a feather: rất nhẹ
- as old as the hills: rất cũ, cổ xưa
- as plain as the nose on one’s face: rõ như ban ngày
- as flat as a pancake: đét như cá mắm
- with knobs on (dùng để đáp lại một câu lăng mạ hoặc sự đồng ý dứt khoát): chẳng kém gì, được đấy
- as pleased as Punch: rất hài long
- as keen as mustard: hết sức hăng hái hoặc nhiệt tình
- as clear as a bell: rành rọt, dễ nghe
- as fresh as a daisy: tươi như hoa
- as hard as nails: cứng rắn, tàn nhẫn
- as large as life: được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt (không thể nhầm lẫn)
- as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
stubborn as a mule 在 Google Search | 1950 men, Mules, Stubborn - Pinterest 的推薦與評價
10 Completely Wrong Sayings About Animals. Ever been told you're as stubborn as a mule or blind as a bat? It might have been an unintended compliment. Many ... ... <看更多>
stubborn as a mule 在 seancarmody/stubborn-mule: Code used for analysis ... - GitHub 的推薦與評價
Code used for analysis and charts on the blog "A Stubborn Mule's Perspective" - GitHub - seancarmody/stubborn-mule: Code used for analysis and charts on the ... ... <看更多>