TIPS LÀM BÀI TRUE/FALSE/NOTGIVEN TRONG READING
⛔ 1. Dạng bài này là gì?
Đây là dạng bài yêu cầu bạn phải quyết định thông tin được đưa ra ở câu hỏi là Đúng hay Sai hoặc là thông tin không có trong bài đọc (Not Given). Dạng câu hỏi này sẽ đưa cho bạn 1 list các câu hỏi, và bạn cần chọn thông tin đó là Đúng – Sai – Không được đưa ra.
⛔ 2. Format bài thi
Ở đây:
- True – Nếu thông tin câu hỏi được đưa ra có trong bài thì là đúng, bạn chọn True
- False – Nếu thông tin câu hỏi được đưa ra trái ngược với thông tin trong bài thì là sai, bạn chọn False
- Not Given: Nếu thông tin được đưa ra là không có trong bài hoặc không xác định được thì chọn đáp án này.
⛔ 3. Một số vấn đề thường mắc phải
- Nhầm lẫn không biết chọn False và Not Given
- Dùng quan điểm của mình và suy luận (Not Given, False hoặc True)
- Không tìm được đoạn có chứa thông tin cần tìm, mất nhiều thời gian để đọc cả bài rất lâu.
- Thiếu vốn từ, không hiểu được thông tin. Đây là là điều mà những bạn đang ở band thấp mắc phải. Các bạn chú ý học từ vựng Academics, từ đồng nghĩa để hiểu được nhiều bài đọc hơn. Trong đoạn văn luôn có các từ đã được viết lại – paraphrasing nên dễ khiến bạn khó hiểu nếu không có vốn từ tốt.
- Dành nhiều thời gian cho 1 câu hỏi quá khó. Tips là nên làm câu dễ trước, câu khó sau nhé.
⛔ 4. Tips làm bài
Trước hết, phân tích qua dạng bài này, thí sinh khi làm bài Reading thường gặp khó khăn ở việc xác định đáp án là Not given hay không bởi không biết thông tin cần tìm kiếm ở đâu. Các bạn cố gắng tìm keywords thay vì cố gắng hiểu nghĩa chung của toàn câu vì thế mà thường bối rối.
Trong bài thi, bạn chú trọng nhiều vào keywords, nhưng có thể không có keywords mà đó có thể là bẫy “synonyms” – từ đồng nghĩa.
Đặc biệt chú ý, True là đáp án phải chính xác, nếu nghĩa chỉ tương tự thì vẫn là False. Vì thế, bạn cần cẩn trọng trong phần thi này để không bị mắc bẫy của bài thi.
Thêm nữa, Not Given không có nghĩa là không có từ nào trong câu hỏi thuộc bài đọc. Vì thế, các bạn cần chú ý để không bị lẫn khi làm bài thi này.
Vậy thì IELTS Reading tips để làm bài như sau:
- Khi làm bài, các bạn luôn đọc chỉ dẫn cẩn thận
- Bạn đừng đoán mà hãy đọc kỹ để dựa vào đó làm bài
- Đọc tất cả các câu hỏi và cố gắng hiểu ý toàn câu thay vì chăm chăm tìm keywords. Đặc biệt chú ý đừng quên những từ quan trọng ví dụ như các từ chỉ tần suất.
Chỉ cần có một số từ như thế này sẽ thay đổi toàn bộ nghĩa của câu “some, all, mainly, often, always and occasionally.”
Ví dụ ‘Coca-Cola has always made its drinks in the U.S.A.’ sẽ có nghĩa khác với ‘Coca-Cola has mainly made its drinks in the U.S.A.’
- Chú ý những động từ quan trọng trong câu ví dụ như “suggest, claim, believe and know”.
So sánh hai câu này nghĩa khác hẳn nhau: ‘The man claimedhe was a British citizen,’ and ‘The man is a British citizen’.
- Skim và Scan – đọc lướt là kỹ năng cơ bản nhưng với dạng bài này thì bạn cần đọc kỹ phần chứa đáp án để tránh bỏ sát và hiểu sai.
- Bạn cần chú ý từ đồng nghĩa – synonyms thay vì chăm chăm vào keyswords. Điều này sẽ giúp bạn xác định được phần chính xác chứa đáp án
- Tập trung vào câu hỏi rồi so sánh với phần chứa thông tin để xác định đáp án. Nhớ rằng ý nghĩa cần đúng chính xác với thông tin trong bài, nếu chỉ tương tự vẫn là False – Sai.
- Nếu không thấy thông tin trong bài thì hãy chọn Not Given, đừng tốn thêm thời gian. Nếu sau khi làm xong thừa thời gian thì bạn xem lại để chắc chắn hơn.
- Nếu bạn không thực sự chắc câu trả lời hoặc không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi đó thì hãy đánh dấu là ‘not given’.
- Với dạng bài này, câu trả lời sẽ theo trật tự xuất hiện trong bài đọc do đó bạn có thể tham khảo so sánh.
Ví dụ phân tích cách để chọn đáp án đúng:
Câu hỏi:
- Chiles originate in South America and have been eaten for at least 9,500 years
Sau đây là câu nhận định – cần xác định TRUE, FALSE hay NOT GIVEN:
- Chiles come from South America
- People began eating Chiles in the last few centuries
- South Americans were the first people to start eating Chiles
Câu 1 chắc chắn là đáp án true. Ta có thể thấy từ đồng nghĩa - synonym 'come from' được dùng để thay cho từ 'originates'.
Câu 2 là false vì là “9,500 years ago chứ không phải “a few 100 years ago”.
Câu 3 không có trong bài –NOT GIVEN. Không có thông tin về về South Americans là người đầu tiên ăn Chiles.
⛔ 5. Cách làm bài hiệu quả
Từ những tips hay và các vấn đề trên, IELTS Fighter khuyên bạn nên áp dụng chiến thuật làm bài dưới đây sẽ có hiệu quả tốt hơn.
Bước 1: Đọc câu hỏi và chỉ dẫn trước. dạng bài T-F-Ng thường có khoảng 7-10 câu hỏi nên nếu đọc tất cả cùng lúc thì sẽ khó nhó. Bạn nên đọc 2 câu một, chia các câu hỏi để bắt keys, thông tin mà câu đó nêu ra.
Bước 2: Đọc đoạn văn. Như đã nói, câu hỏi dạng này sẽ sắp xếp theo thứ tự do đó bạn đọc theo từng đoạn. Từ đó giúp bạn khoanh vùng thông tin cần đọc. Nhưng nếu câu trước là Not Given thì hãy chú ý để tránh không bỏ sót đoạn văn hoặc phải đọc toàn bộ bài để tìm thông tin. Vì thế, việc đọc cả hai câu sẽ giúp bạn xác định khoanh vùng lại tốt hơn. Nếu phát hiện câu 1 Tre, câu 2-3 là NG thì bạn tiếp tục đọc thêm cả câu 4 để khoanh vùng lại nhé.
Bước 3: Đối chiếu thông tin giữa câu hỏi và đoạn mà bạn xác định có keysword, khoanh vùng trước đó để tìm ra câu trả lời chính xác.
Nếu thông tin trùng khớp là True, thông tin đối lập hoặc khác thì chọn False còn nếu không nói đến hay bị thiếu thì là Not Given.
Lưu ý: Dạng bài True/False/Not Given và dạng Yes/No/Not Given các làm hoàn toàn giống nhau. Thí sinh nên đọc kỹ yêu cầu trước khi điền vào phiếu trả lời. Nếu đề bài yêu cầu điền Yes/No mà trong phiếu trả lời chúng ta ghi True/False sẽ không được chấp nhận và ngược lại nhé.
Bây giờ chúng ta hãy cùng phân tích ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn cách làm dạng bài T/F/NG:
" The ease of our modern workday could come at the expense of our longevity. A new study of older women in the American Journal of Preventive Medicine finds that sitting for long stretches of time increases the odds of an untimely death. The more hours women in the study spent sitting at work, driving, lying on the coach watching TV, or engaged in other leisurely pursuits, the greater their odds of dying early from all causes, including heart disease and cancer."
=> Are the following statements true, false or not given?
⛔ Bắt đầu các bước làm bài với câu hỏi:
👉 1. The study looked at the effects of sitting on elderly women only
Bước 1: Đọc 2 câu đầu, chia câu 1 thành các phần thông tin nhỏ gạch chân như sau: The study, The effects of sitting, On elderly women only
Bước 2: Tìm thông tin trong đoạn văn
Đọc kỹ lại và đối chiếu các từ khóa (key words) ở bước 1 như sau:
- The study = a new study
- The effects of sitting = sitting for long stretches of time
- On elderly women only = (the study of ) older women
Cả 3 mẩu thông tin đều hoàn toàn trùng khớp do vậy đáp án câu này là : True
Bạn có thể xem ví dụ thêm về cách làm dạng bài này tại đây nha: http://bit.ly/2Nmg4ML
Chúc các bạn học tốt nhé! Cô sẽ share thêm bí kíp làm dạng bài Matching Heading Questions vào lần tới nhé!
「watching synonym」的推薦目錄:
watching synonym 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook 的最佳解答
[IELTS Experience] Bí kíp ôn IELTS hay và hot từng post một lần trên page mình và nhận được vô số chia sẻ từ English Club HEC.
Mình là Hân Ngô (Thi lần 1: Reading 8.5 | Listening 9.0; Thi lần 2: Reading 9.0 | Listening 9.0), nhiều lần mình có thấy các bạn hỏi về cách ôn luyện Reading và Listening phù hợp để đạt điểm cao. Hôm nay, mình xin được chia sẻ với các bạn kinh nghiệm ôn và thi IELTS READING nhé!
Mình có một lưu ý nhỏ, vì đây là kinh nghiệm ôn thi của riêng bản thân mình nên bài viết chỉ mang tính chất tham khảo thôi nhé!
1. PHƯƠNG PHÁP GIẢI ĐỀ READING TRONG BỘ SÁCH CAMBRIDGE?
(i) Trong quá trình “tích tụ nội công”, mỗi tuần mình sẽ giải một đề để xem bản thân có tiến bộ không (progression tracking). Thời gian còn lại mình tập trung vào làm từng dạng câu hỏi riêng lẻ của bài thi Reading trong quyển “Reading Strategies For The IELTS Test”. Các bạn có thể download bản pdf sách này trên google. Bạn nào cảm thấy mình yếu dạng bài nào (VD: summary completion, heading matching, v.v) thì dành nhiều thời gian hơn cho dạng câu hỏi đó.
(ii) Trong giai đoạn “tăng tốc” (intensive – trước ngày thi 01 tháng), mỗi 2 ngày mình sẽ giải một đề. Vì các đề có sự chênh nhau về mức độ khó dễ, nên cứ sau 4-5 đề, các bạn tình trung bình điểm số, thì điểm đó phản ảnh rõ nhất band điểm hiện tại của bạn.
2. GIẢI ĐỀ LÀ GỒM NHỮNG GÌ?
Sẽ rất khó (dường như là không thể) tiến bộ nếu các bạn chỉ giải đề + tra đáp án rồi thôi. Vậy giải đề thế nào cho đúng?
Với mỗi đề Reading, mình dành khoảng 3.5 – 4 tiếng (tuỳ mức độ thông hiểu và lượng từ mới của từng đề) cho 03 công đoạn sau:
60 phút đầu để giải đề. Mình chỉ làm đề trong 55 phút thôi vì vào phòng thi thật các bạn còn phải dành thời gian cho việc chuyển đáp án vào giấy làm bài nữa, nên mình cũng khuyến khích các bạn cố gắng làm bài trong 55 phút thôi nhé ☺
30 phút tiếp theo để sửa bài (đối chiếu đáp án sau sách). Bước này rất quan trọng, khi đã có tất cả các đáp án đúng, các bạn phải xem lại đoạn văn và tìm ra bằng được tại sao mình ĐÚNG (có những câu các bạn đúng do may mắn?!) hoặc SAI ở câu đó. Đối với những câu sai, các bạn nên ghi chép lại (take note) mình sai vì sao. Ví dụ: đáp án là “NOT GIVEN” nhưng các bạn chọn “FALSE” thì nên “note” lại từ nào – ý nào (key points) trong câu khiến câu đó là “NOT GIVEN” để hạn chế tối đa mắc lỗi đó ở những đề sau.
90-120 phút còn lại mình dành để GHI CHÉP TỪ VỰNG và HIỂU BÀI ĐỌC.
Mình sẽ lần lượt đi qua từng Passage, đọc chậm rãi từ trên xuống dưới để hiểu hơn nội dung của bài và dừng lại tra nghĩa khi có từ mới. Các bạn chỉ nên dùng từ điển Oxford hoặc Cambridge thôi nhé. Nếu các bạn muốn đạt IELTS 7.0 trở lên thì tạm thời đừng dùng từ điển Anh – Việt nữa nhé.
Khi đã biết hết nghĩa từ mới trong bài, các bạn nên đọc lại bài lần nữa để đảm bảo mình đã hiểu hết nội dung cả bài.
3. NÊN HỌC TỪ VỰNG THẾ NÀO?
Mình không thuộc 100% từ mới trong đề, mình chỉ viết ra và học thuộc những từ mình có thể áp dụng cho Speaking và Writing mà thôi. Vậy những từ nào có thể dùng cho Speaking và Writing?
Ví dụ: Reading Passage 3, Test 2, Cambridge 9 có từ “impede” /ɪmˈpiːd/ (verb)
Giả sử các bạn chưa gặp từ này bao giờ, khi tra từ điển các bạn sẽ thấy nghĩa là “[often passive] impede something (formal) to delay or stop the progress of something”. Nghĩa là “ngăn cản việc gì đó”, từ này có thể dùng trong câu “Watching too much TV may impede children’s creativity”. Vậy rõ ràng, đây là một từ rất hay mà các bạn nên học và chắc chắn sẽ giúp các bạn ghi điểm cao cho tiêu chí “Vocabulary”.
Tương tự, Reading Passage 3, Test 2, Cambridge 9 cũng có từ “iconoclast” /aɪˈkɑːnəklæst/ (noun) nghĩa là “a person who criticizes popular beliefs or established customs and ideas”. Từ này bạn nào nhớ được thì tốt, không thì cũng không sao cả vì rất ít trường hợp bạn dùng đến nó?!
Mình có một quyển sổ tay nhỏ (dạng sổ lò xo) khoảng 100 trang, mỗi trang sẽ bao gồm:
1- Duy nhất MỘT từ chính
2- Loại từ (noun. Verb, adjective, adverb)
3- Phiên âm
4- Nghĩa của từ và từ đồng nghịa (synonym) + trái nghĩa (antonym) (nếu có).
5-Ví dụ
Mình thấy cách học này từ này rất hiệu quả vì khả năng rất cao các bạn sẽ gặp lại những từ này trong những test sau (mình đã kiểm chứng), khi đó các bạn đã biết nghĩa của tử nên số câu đúng của các bạn cũng sẽ cao hơn. Điều này cho thấy rõ ràng VOCABULARY là một chướng ngại vật cực lớn trong IELTS READING các bạn cần phải vượt qua.
Mình tính trung bình, cứ mội đề Reading (3 passages), mình sẽ tìm thấy và học được tầm 30 từ (tuỳ đề). Mỗi quyển Cambridge có 4 đề => 120 từ mỗi quyển. Bộ Cambridge có 11 quyển => 1320 từ (hoặc hơn). Khủng rồi đấy!
Ngày ngày, các bạn cứ “nhai đi nhai lại” đống từ đó thì chẳng mấy chốc các bạn đã có một kho từng vựng phong phú rồi.
Chưa xong, để biến một từ trong sách thành một từ “dùng được” thì các bạn phải thường xuyên dùng đến nó bằng cách “nói” và “viết” để đảm bảo nhớ lâu nhé.
4. CHIẾN THUẬT (STRATEGY) LÀM BÀI READING?
Một điều quan trọng không được quên nếu các bạn muốn đạt điểm cao kỹ nằng này là LÀM BÀI CÓ CHIẾN THUẬT. Chiến thuật nghĩa là các bạn biết dạng câu hỏi nào làm trước, dạng nào để lại làm sao chứ không phải là làm từ trên xuống dưới. Việc làm không có chiến thuật sẽ ngăn cản các bạn hoàn thành bài thi trong 60 phút…
<3 Chia sẻ và tag bạn bè mình nếu các em thấy có ích nhé <3
#HannahEd #duhoc #hocbong #sanhocbong #scholarshipforVietnamesestudents #HannahEdEnglishClub #HEC #IELTS
watching synonym 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
🔥 5 Mẹo Paraphrase khi không biết từ đồng nghĩa 🔥
Ai học Writing cũng cần phải biết
Trong trường hợp chúng ta không biết Synonym của từ đó hay đen đủi hơn: chỉ nhớ mang máng mà không chắc về chính tả. Đừng có đánh liều mà viết vào nhé. Cô Thảo Uyên hôm nay sẽ chỉ các em 5 cách khác đơn giản mà cực kỳ hiệu quả.
❌ Paraphrase No.1 – Thay đổi trật tự từ trong câu
Nếu câu có hai mệnh đề, hãy đảo vị trí của chúng với nhau:
If they are hard-working enough, most people can get a good band score in IELTS
=> Most people can get good marks in IELTS, if they are hard-working enough.
Các em cũng có thể đổi trật tự của cụm danh từ “Adj + N” bằng cách đặt Adj phía sau rồi nối lại bằng mệnh đề quan hệ which.
Writing essays can be a challenging task
-> Writing essays can be a task which is challenging
❌ Bí kíp No.2 - Các cấu trúc ngữ pháp tương đương
Trong Tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tương đương với nhau. Ví dụ: Câu chủ động – bị động, câu trực tiếp – gián tiếp, câu điều kiện… giúp biến đổi câu dễ dàng
Ví dụ :
People say that overpopulation is caused by poverty
-> Overpopulation is said to be caused by poverty
❌ Bí kíp No.3 - Biến đổi dạng từ (word form)
Chúng ta dễ thấy những tính từ - danh từ - động từ trong tiếng Anh có thể dễ dàng được biến đổi qua lại với nhau mà ý nghĩa của câu vẫn được giữ nguyên.
Ví dụ:
Watching a movie may help people to feel excited and satisfied.
=> Watching a movie may excite people and give them a sense of satisfaction
❌ Bí kíp No.4 – Dùng chủ ngữ giả
People say Ms. Uyên is one of the most beautiful English teachers of IELTS Fighter
-> It is said that Ms Uyên is one of the best English teachers of IELTS Fighter. (True Story)
❌ Bí kíp No.5 – Câu tách
Đây là dạng tách 1 câu ra làm 2 vế để nhấn mạnh chủ ngữ, bắt đầu bằng it is/it was (chính là 1 trường hợp của câu chủ ngữ giả nhưng tách ra để làm kỹ hơn)
Ví dụ: She liked the smell of hyacinths the best.
Paraphrase: It was the smell of hyacinths that she liked the best.
watching synonym 在 Synonyms – Official U.S. Trailer - YouTube 的推薦與評價
Now available on Digital, Blu-ray, and DVD: bit.ly/3bgkBcdIn Paris, things do not exactly get off to a good start for the newly arrived Yoav ... ... <看更多>