新加坡商鈦坦科技 高雄辦公室正式落腳高雄三民區囉,一些北漂到台北奮鬥的鈦坦PD們,現在要回鄉打拼,而且正在招兵買馬中。
如照片中所說,他們第一波回去高雄的先鋒部隊,都是參加過我所有公開課,而且在 coaching 時一直被我「盯」到大的一群支柱。
看到第一波回去高雄辦公室的名單,我整個就不擔心他們新的 team 會有什麼問題了,都是一時之選,非常適合團隊作戰,技術、產品、協作能力都很好的一群人。
這樣說好了,他們團隊基本款就是會寫單元測試、會重構,真的會在產品開發過程中 TDD 完成功能的。
會有 code review, pair programming 甚至 mob-programming 整組人一起開發一個 feature 的。
版控用 git,分支策略正往 trunk-based 走,且團隊有能力在設計上搭配 feature toggle/flags 來做到持續部署,當然就更別說 CI 做持續整合了。
架構能力基本的 DI/AOP, decorator, Adapter, proxy 的使用都是基本規範。
這些對很多 modern development 公司的基本功,這群人都有能力也都能這麼做。
順便講一下,他們先鋒 team 也是全員用極速開發的方式在使用 IDE+vim 做開發、測試跟重構的,新人進去多 pair 幾次,就會對這種正規作戰、扎實基本功的戰技趨之若鶩。
沒見過時,你都覺得是烏托邦、天方夜譚,真的在產品開發時,團隊成員每個都這樣搞,而且覺得這不是很自然、很正常的事嗎?
嗯,這群人都是從高雄帶到台北再一路帶大,現在再把這整套開發方式帶回高雄的先驅部隊。
如果你有興趣,不要錯過這機會啦,高雄能有這種扎實開發方式的公司,能把敏捷搞進骨子裡的公司,能真的全員背靠背互相支援的團隊,寥寥可數。
#該煩惱的應該是台北辦公室怎麼補回這些柱的戰力
所以尤其是上過我的課,而且無法在現在工作上發揮技能、一展身手,且你又覺得到/回高雄工作很不錯的,不要錯過一開始招兵買馬的機會啦,機會是不等人滴!
—
From @李境展 Tomas:
Scrum 是個照妖鏡,「沒有人能閃躲,問題全跑出來。」
「敏捷思維 (Agile Mindset),必須建立在學習型組織 (Learning Organization)、持續進步 (Never stop improving)、不貼標籤減少預設立場 (No labelling)。敏捷在鈦坦的環境裡,並非只是一味求取快速,而是如同呼吸般的存在,既自然又無所不在。能夠做到此地步,究竟鈦坦做了什麼改變呢?」謝謝 #MOPCON 和 KM 曹凱閔的邀請採訪,讓更多朋友們認識敏捷管理與實踐。
同時也在這裡大聲分享「#鈦坦科技正式擴點高雄」(灑花)
🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉🎉
在過去幾個月的準備,和許多 MOPCON 好友們的協助下,鈦坦科技高雄辦公室正式落腳在高雄三民區。接下來可以和高雄社群朋友有更多的交流和學習,先感謝一波。
更重要的是,現在開始,正式廣邀南臺灣的人才,也歡迎各界好友們推薦人才加入,共創鈦坦科技高雄辦公室!
🌳🌳🌳🌳🌳🌳🌳🌳🌳
🧲 Software Engineer/Programmer #軟體工程師(高雄)
🧲 Product Owner #產品負責人(高雄)
🧲 User Experience Researcher #使用者體驗研究員 (高雄)
🧲 UI Designer / #網頁設計師 (高雄)
🧲 HR&Admin Specialist #人資行政管理師 (高雄)
https://www.titansoft.com/tw/career/current-openings?country=taiwan
https://medium.com/mopcon-%E5%B7%A5%E4%BA%BA%E6%99%BA%E6%85%A7%E8%A8%98%E4%BA%8B%E6%9C%AC/2020mopcon-titansoft-bc49620248d5
同時也有5部Youtube影片,追蹤數超過4萬的網紅yyselina,也在其Youtube影片中提到,趕上光棍節折扣結束前上片了!! 11/12前都還有大特價而且還可以用我的折扣碼😛💫(無返利請放心使用)希望有幫到呀!!! 這支影片裡的衣服是SHEIN贊助、我自己上網站挑的,意見分享都是我自己的喔! 身高166 體重47 這次穿的所有衣服除了千鳥格背心是M其他都是拿最小號! 使用代碼yyseli...
「85 country code」的推薦目錄:
- 關於85 country code 在 91 敏捷開發之路 Facebook 的最佳貼文
- 關於85 country code 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
- 關於85 country code 在 yyselina Youtube 的最佳解答
- 關於85 country code 在 lifeintaiwan Youtube 的最讚貼文
- 關於85 country code 在 Lukas Engström Youtube 的最讚貼文
- 關於85 country code 在 Extract code country from phone number [libphonenumber] 的評價
- 關於85 country code 在 Country and Dial or Phone codes in JSON format - gists · GitHub 的評價
85 country code 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
187 TỪ VƯNG KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT CHO SINH VIÊN KINH TẾ
===========================
SHARE về tường ngay, kẻo trôi mất thì uổng ^^
1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash
2. Open cheque (n) : Séc mở
3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
4. Draw (v) : rút
5. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
bank or person asked to make a payment by a drawer
6. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
7. Payee(n): người đươc thanh toán
8. Bearer (n) : người cầm (Séc)
Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
The Clearig House Automated Payment System
9. In word : (tiền) bằng chữ
10. In figures : (tiền) bằng số
11. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
12. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal
which has taken place
13. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
14. Encode (v) : mã hoá
15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
17. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
18. Pay into : nộp vào
19. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
21. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n) : chủ tài khoản
23. Expiry date : ngày hết hạn
date on which a document is no longer valid
24. ATMs Automatic Teller Machine
25. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
The Bankers Automated Clearing Service
26. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
28. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN Personal Identification Number
30. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
31. GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
Bank GIRO Credit
33. Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
34. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
movement of money round a country
36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
make payment of a cheque through the system
=> Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
=> Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ
central office where clearing bank exchange cheques
37. Honour (v) : chấp nhận thanh toán
38. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
39. Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
40. Present (v) : xuất trình, nộp
41. Outcome (n) : kết quả
42. Debt (n.) : khoản nợ
43. Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
44. Debit balance : số dư nợ
balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
45. Direct debit : ghi nợ trực tiếp
46. Deposit money : tiền gửi
47. Give credit : cấp tín dụng
48. Illegible (adj) : không đọc được
49. Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
50. Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
51. Banker (n) : người của ngân hàng
52. Place of cash : nơi dùng tiền mặt
53. Obtain cash : rút tiền mặt
54. Cashpoint : điểm rút tiền mặt
55. Make payment : ra lệnh chi trả
56. Subtract (n) : trừ
57. Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
58. Sort of card : loại thẻ
59. Plastic card (n) : thẻ nhựa
60. Charge card : thẻ thanh toán
plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later
61. Smart card (n) : thẻ thông minh
small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
62. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
63. Cheque card (n) : thẻ Séc
64. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
65. Cardholder (n) : chủ thẻ
66. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
67. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
68. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
(list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota)l
=> Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn
69. Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
70. Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
71. Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)
72. Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
73. Tranfer (v) : chuyển
=> Transaction (n) : giao dịch
=> Transmit (v) : chuyển, truyền
74. Dispense (v) : phân phát, ban
75. Terminal (n) : máy tính trạm
computer screen and key board connected to a computer system
76. Reveal (v) : tiết lộ
77. Maintain (v) : duy trì, bảo quản
78. Make available : chuẩn bị sẵn
79. Refund (v) : trả lại (tiền vay)
80. Constantly (adv) : không dứt, liên tục
81. In effect : thực tế
82. Retailer (n) : người bán lẻ
83. Commission (n) : tiền hoa hồng
84. Premise (n) : cửa hàng
85. Due (adj) : đến kỳ hạn
86. Records : sổ sách
87. Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua
88. Swipe (v) : chấp nhận
89. Reader (n) : máy đọc
90. Get into (v) : mắc vào, lâm vào
91. Overspend (v) : xài quá khả năng
92. Adminnistrative cost : chi phí quản lý
93. Processor (n) : bộ xử lí máy tính
94. Central switch (n) : máy tính trung tâm
95. In order : đúng quy định
96. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
97. Interest-free : không phải trả lãi
98. Collect (v) : thu hồi (nợ)
99. Check-out till (n) : quầy tính tiền
100. Fair (adj) : hợp lý
101. Subsidise : phụ cấp, phụ phí
102. Cost (n) : phí
103. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
104. Draft (n) : hối phiếu
105. Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
106. Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
107. Remittance (n) : sự chuyển tiền
108. Quote : trích dẫn
109. Reference (n) : sự tham chiếu
110. Interest rate (n) : lãi suất
111. Mortgage (n) : nợ thuế chấp
112. Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
113. Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
114. Out going (n) : khoản chi tiêu
amount of money spent; espenditures
115. Remission (n) : sự miễn giảm
116. Remitter (n) : người chuyển tiền
117. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
118. Orginator (n) : người khởi đầu
person or company initiating a banking transaction
119. Consumer (n) : người tiêu thụ
120. Regular payment : thanh toán thường kỳ
121. Billing cost : chi phí hoá đơn
122. Insurance (n) : bảo hiểm
123. Doubt (n) : sự nghi ngờ
124. Excess amount (n) : tiền thừa
125. Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
person or business to whom another person or business owes money
126. Efficiency (n) : hiệu quả
127. Cash flow (n) : lưu lượng tiền
128. Inform : báo tin
129. On behalf : nhân danh
130. Achieve (v) : đạt được
131. Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
132. Reverse (n) : ngược lại
133. Break (v) : phạm, vi phạm
134. Exceed (v) : vượt trội
135. VAT Reg. No : mã số thuế VAT
136. Originate (v) : khởi đầu
137. Settle (v) : thanh toán
138. Trace (v) : truy tìm
139. Carry out (v) : tiến hành
140. Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
141. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
142. Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
143. Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
144. Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
145. Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
146. Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
147. Boundary (n) : biên giới
148. Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
149. Domestic : trong nước, nội trợ
150. Significantly (adv) : một cách đáng kể
151. Local currency (n) : nội tệ
152. Generous (adj) : hào phóng
153. Counter (v) : quầy (chi tiền)
154. Long term (n) : lãi
155. Top rate : lãi suất cao nhất
156. Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)
157. Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng
158. Generous term : điều kiện hào phóng
159. Current account (n) : tài khoản vãng lai
160. Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
161. Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
162. Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
163. First class : phát chuyển nhanh
164. Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
maximum permissible amount (# downward limit)
165. Facility (n) : phương tiện
166. Gateway (n) : cổng máy tính
167. Outward payment (n) : chuyển tiền đi
168. Inward payment (n) : chuyển tiền đến
169. Accompany (v) : đi kèm
170. Interface (n) : giao diện
171. Non-profit : phi lợi nhuận
172. Operating cost : chi phí hoạt động
173. Documentary credit : tín dụng thư
174. Entry (n) : bút toán
175. Meet (v) : thanh toán
176. Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn
177. Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà
178. Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
179. Day-to-day : thường ngày
180. Manipulate (v) : thao tác
181. Recovery : sự đòi lại được (nợ)
182. Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
183. Periodically (adv) : thường kỳ
184. Dependant (n) : người sống dựa người khác
185. Grant (v) : chất thuận
186. Inefficient (adj) : không hiệu quả
187. Debate (n) : cuộc tranh luận
85 country code 在 yyselina Youtube 的最佳解答
趕上光棍節折扣結束前上片了!!
11/12前都還有大特價而且還可以用我的折扣碼😛💫(無返利請放心使用)希望有幫到呀!!!
這支影片裡的衣服是SHEIN贊助、我自己上網站挑的,意見分享都是我自己的喔!
身高166 體重47 這次穿的所有衣服除了千鳥格背心是M其他都是拿最小號!
使用代碼yyselina可以再打85折!
Use my code yyselina for 15% off🤗
If code “yyselina” doesn’t work in your country, you can also use “S28J8”
裡面穿到的~連結如下!
http://shein.top/g0vdi1k. 大橘運動套裝 $846
http://shein.top/z8d0ry0 PREMIUM翻領單排扣西裝外套和褲子套裝 $818
http://shein.top/so5cg20. Premium 棉混色灰色羊腿袖T恤 $570
http://shein.top/xru603t. PREMIUM 黑色西裝拉巴庫 $625
http://shein.top/zqbn0x4 PREMIUM 人棉緊身木耳邊毛衣 $607
http://shein.top/qqp4auf. Premium 白色絲質大泡泡袖上衣 $684
http://shein.top/972hzax PREMIUM 格紋西裝褲子 $812
http://shein.top/gd0qw5k. PREMIUM 人造絲合身條紋立領上衣 $310
http://shein.top/a89tuwp. PREMIUM 緞面繫帶領襯衫. $944
http://shein.top/da3igo8 PREMIUM 拼接車縫貼布口袋襯衫 $863
http://shein.top/yb2h9rd. PREMIUM 羊毛混合玳瑁色紐扣毛衣 $768
http://shein.top/tneu6eg. PREMIUM 白色九分牛仔褲 $638
http://shein.top/bv9qri1. PREMIUM PU扭結穆勒鞋. $527
http://shein.top/byrsvev 大方格紋紐扣外套 $878
http://shein.top/ch41ipg. 千鳥格毛衣背心 $741
http://shein.top/yfi5q7b 米色厚外套 $1290
http://shein.top/vu7c5sn. 小高領圈式針織毛衣 $616
http://shein.top/wpbqy9l. PREMIUM 棉合身肩墊抽褶洋裝. $885
http://shein.top/n64t03c 燈籠袖千鳥格美人魚洋裝. $576
http://shein.top/gyhzgns premium 短版上衣和抽繩短褲套裝 $748
instagram - https://www.instagram.com/yyselina/
工作邀約/Contact : yyselina1013@gmail.com
Camera: Canon G7X II
Video Editing: Final Cut Pro X
其他問題下面留言我都會回喔!
This is a sponsored video. 這是贊助影片。
85 country code 在 lifeintaiwan Youtube 的最讚貼文
Surfshark VPN 連結 https://surfshark.deals/ALLAN
折扣碼:ALLAN (一五折,另外加送三個月使用期限!)
Get Surfshark VPN at https://surfshark.deals/ALLAN and enter promo code ALLAN for 85% discount and 3 extra months for free!
#離開台灣 #台灣 #外國人在台灣
If I ever choose to leave this beautiful country, then what is the BIGGEST thing I will miss the most? watch and find out as the answer might surprise you!!
去看看我的Patreon,您可以幫助支持該頻道並訪問一些令人驚嘆的VVVIP附加功能:
https://www.patreon.com/lifeintaiwan2017
Check out my Patreon where you can help support the channel and access some AWESOME VVVIP Extra Features:
https://www.patreon.com/lifeintaiwan2017
Subscribe! 訂閱吧 ---- : https://www.youtube.com/c/lifeintaiwan
Facebook/FB ---- : https://www.facebook.com/lifeintaiwan2017
Instagram/IG ---- : https://www.instagram.com/lifeintaiwan2017
Music:
Vacaciones by Mike Leite https://soundcloud.com/mikeleite
Creative Commons — Attribution 3.0 Unported — CC BY 3.0
Free Download / Stream: https://bit.ly/m-l-vacaciones
Music promoted by Audio Library https://youtu.be/Q0mUON_LA2Q
85 country code 在 Lukas Engström Youtube 的最讚貼文
Part#2 of our Vietnam Adventures where we check out Cu Chi War tunnels and get to shoot an actual AK-47!
Due to a number of unforeseeable events, such as lack of planning and my own camera still being repaired by Canon, I decided to go full VLOG mode on this trip. Hope you enjoy this slightly different approach this time and that you subscribe to stay updated on our future Taiwan adventures once we're back home again!
Huge thanks to SUDIO for sending me their Tolv Earphones:
Sudio website: www.sudio.com
15% discount code for all items : lukas15 (全館商品85折)
Tolv Highlights 產品特色:
Features a graphene driver for enhanced sound clarity
4 extra charges with the portable charging case, up to a total 35 hrs playtime
Automatic pairing between earbuds and device
Features a microphone on both earbuds
Features a single, multipurpose button on each earbud to control music/phone calls
Weighs 4.5 grams per earbud
Also, huge thanks to Transcend for all their support:
TRANSCEND ESD350C: https://us.transcend-info.com/Products/No-1006
MY AMAZON STORE: https://www.amazon.com/shop/lukasengstrom
Transcend ESD240C Portable SSD (480GB): https://amzn.to/2X5L7xW
The gear I am using:
Canon M50: https://amzn.to/2Tf998r
RØDE VideoMic Pro+: https://amzn.to/2Tg9mbx
JOBY Gorillapod 3K: https://amzn.to/2S3GQfR
DJI Mavic 2 Zoom: https://amzn.to/2Sak4CX
ADATA SSD: https://amzn.to/2Wp28Tf
Mavic 2 Fly More Kit: https://amzn.to/2TlpLLT
Transcend 128GB microSD: https://amzn.to/2tCkOmw
CANON wide-angle lens: https://amzn.to/2XsT2GM
85 country code 在 Country and Dial or Phone codes in JSON format - gists · GitHub 的推薦與評價
GitHub Gist: instantly share code, notes, and snippets. ... "flag": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/8/85/Flag_of_Belarus.svg", ... <看更多>
85 country code 在 Extract code country from phone number [libphonenumber] 的推薦與評價
... <看更多>
相關內容