人工智慧普適研究中心(PAIR Labs)與中華民國人工智慧學會(TAAI),年底將在台北聯合舉辦大型AI國際學術研討會ICPAI 2020 & TAAI 2020,同場地共同舉辦的還有第23屆人工智慧論壇(AI Forum 2020),預期將匯集全台AI及資通訊的學界人才及產業菁英到場,熱鬧可期!
⭐ 鑒於現有研討會多專注於AI的核心理論研究,本中心希望能發起一個以AI應用為主,跨領域、跨學門的多元化學術會議,讓各領域學門及業界有個共同舞台交流AI 應用面的發展,ICPAI 2020研討會因此誕生!
⭐ 本會議除了研究論文的發表外,亦有國際著名學者與業界高階主管進行Keynote演說,同時設有海報展、動態成果展示等,以及邀請國內外重要產業公司與機構設攤展示、進駐交流,綜合產官學三方的AI能量,ICPAI 2020將是今年底台灣AI界最期待的盛事!
▪ 活動名稱:International Conference on Pervasive Artificial Intelligence (ICPAI) 2020
▪ 會議時間:109年12月3日至12月5日
▪ 會議地點:台灣公務人力發展中心福華國際文教會館
▪ 指導單位:科技部
▪ 主辦單位:ICPAI籌備會、人工智慧普適研究中心(PAIR Labs)
▪ 協辦單位:中華民國人工智慧學會、人工智慧技術暨全幅健康照護聯合研究中心(AINTU)、人工智慧生技醫療創新研究中心(AIBMRC)、科技部補助人工智慧製造系統(AIMS)研究中心、交通大學巨量資料技術創新研究中心
🔸考量疫情因素,ICPAI 2020將同步採取線上直播方式,廣邀各位對AI領域有興趣的產業先進報名參加,相關報名資訊請參考:
https://icpai2020.github.io/ (活動早鳥價只到10/31)
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「academic discipline」的推薦目錄:
- 關於academic discipline 在 InnoVEX Facebook 的最佳貼文
- 關於academic discipline 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
- 關於academic discipline 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
- 關於academic discipline 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
- 關於academic discipline 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
- 關於academic discipline 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
- 關於academic discipline 在 Exploring Academic Disciplines 的評價
- 關於academic discipline 在 Academic Discipline for B.ed - By Anil Kashyap - YouTube 的評價
- 關於academic discipline 在 Topic... - International Relations as an Academic Discipline 的評價
academic discipline 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
‼️COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC + VÍ DỤ CÂU MẪU‼️
- To do/conduct/carry out research: làm nghiên cứu
Example: A scientist must carry out research carefully before publishing a science paper.
- To obtain qualifications: có trình độ, đạt được trình độ
Example: Universities provide their students with high level of education for them to obtain qualifications for their future career.
- Peer evaluation: đánh giá bạn cùng nhóm
Example: Professors will base on the whole team’s performance and peer evaluation to grade each member in the team.
- Lack of discipline: vô kỉ luật
Example: A lack of discipline is one of the main problems in primary and secondary schools
- Common curriculum: các môn học chung
Example: The common curriculum will provide students with basic techniques and skills for them to continue their major studies.
- Compulsory education: giáo dục bắt buộc
Example: Some countries ask every cteed] to complete compulsory education before getting a job.
- To gain knowledge of something: thu nhận kiến thức về gì đó
Example: Students who go for higher education will gain deeper knowledge of their professions.
- To have better job opportunities: có cơ hội việc làm tốt hơn
Example: A bachelor’s degree will not always help a fresh graduate have better job opportunities.
- To be obliged to: bị bắt phải làm gì đó
Example: When a child is obligied to study extremely hard, he will be likely suffered from continuous stress and depression.
- To be well-acquainted with: làm quen với, quen thuộc với
Example: Doing an internship during breaks will help teenagers be well-acquainted with the office life before they graduate.
- To make effective use of: sử dụng một cách hiệu quả
Example: Students who know how to make effective use of his academic qualifications will have a huge advantage when applying for a job.
- School entrance age: tuổi đi học
Example: In many Western countries, the school entrance age for children is 7 instead of 6 in Asia.
👉 Bài mẫu áp dụng collocations này: https://bit.ly/3d15ZPl
Các bạn cùng học nhé!
-----
IELTS Fighter - Đối tác Bạch Kim của IDP, khám phá các kênh tự học hiệu quả:
✦ Website: ielts-fighter.com | Hotline: 0903 411 666
✦ Instagram: instagram.com/ieltsfighter
✦ Tiktok: vt.tiktok.com/68Uo7D
✦ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support
✦ Youtube: youtube.com/ieltsfighter
academic discipline 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
🎯 TỪ VỰNG ACADEMIC TOPIC EDUCATION 🎯
- Exclusive skills: kỹ năng đặc thù
- Academic qualifications: các trình độ học thuật
- High-paying jobs: các công việc lương cao
- Bachelor’s degree: bằng cử nhân
- Master’s degree: bằng thạc sĩ
- Resumé: hồ sơ xin việc
- Pursue one’s dream job: theo đuổi công việc mơ ước.
- Curriculum (n): chương trình học
- Graduate (v): tốt nghiệp
- Research (v): nghiên cứu
- Discipline (n): hệ thống luật lệ
👉 Xem thêm bài mẫu ứng dụng từ vựng này: https://bit.ly/34RPHoD
-----
Các bạn cùng lưu về học nhé.
Đừng quên đón xem video mới theo seri Level up Your Vocab từ Ms.Quỳnh nhé: https://bit.ly/3b7CqdZ
------
Hiện tại, IELTS Fighter có triển khai các khóa luyện thi IELTS từ 0 - 7.0+ phù hợp mọi level (hiện đang có chương trình ƯU ĐÃI học phí tháng 4 siêu khủng nha!)
Cả nhà yên tâm là trong thời gian tránh dịch, cô sẽ hỗ trợ các bạn học IELTS trực tuyến để chống trôi kiến thức, sau dịch mình lại có thể tiếp tục lộ trình tại trung tâm mà không hề phát sinh bất kì chi phí gì nha!
✦ Nếu bạn ở gần 16 cơ sở IELTS Fighter thì tham khảo khóa học tại: bit.ly/LPkhoa70
✦ Nếu ở các tỉnh khác (trừ HN, HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng) thì tham khảo Khóa IELTS trực tuyến tại: bit.ly/lptructuyen
Cả nhà cùng học nhé!
academic discipline 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
academic discipline 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
academic discipline 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
academic discipline 在 Academic Discipline for B.ed - By Anil Kashyap - YouTube 的推薦與評價
In this video, we have discussed " Academic Disciplines " which is under the subject "Understanding Disciplines and Subjects" in some ... ... <看更多>
academic discipline 在 Topic... - International Relations as an Academic Discipline 的推薦與評價
Topic 1: International Relations (IR) as an Academic Discipline #This topic covers introduction of IR, Definitions, IR as an academic discipline (what... ... <看更多>
academic discipline 在 Exploring Academic Disciplines 的推薦與評價
Understand that academic disciplines are constantly in flux, negotiating the terms, conditions, and standards of inquiry, attribution, and evidence. ... <看更多>