TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CRIME CHẤT LƯỢNG DÀNH RIÊNG CHO WRITING TASK 2
Đây sẽ là 1 series mới của cô Loan, hoàn toàn FREE.. Cô sẽ dần dần biên soạn nhóm từ vựng IELTS theo các chủ đề thường thấy trong Writing Task 2, bám sát theo cuốn 'Ideas for IELTS topics' của thầy Simon. Mong được các bạn LIKE và SHARE ủng hộ, và tiếp tục theo dõi các chủ đề sau nhé!
-----------------------
Link download: https://drive.google.com/file/d/1ygyLbz1tleaj2LKjnehpsPTQRkmVFmVu/view?usp=sharing
Sách IELTS do Thanh Loan team biên soạn: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
-----------------------
💥 Các loại, nhóm tội phạm
➖ minor crimes = petty crimes: tội phạm nhỏ, vặt vãnh
Ví dụ: shoplifting (trộm cắp vặt); shoplifter (tên trộm vặt)
pickpocketing (móc túi)
➖ serious crimes = severe crimes: tội phạm nghiêm trọng
murder (v) giết người; murderer (n) kẻ sát nhân; murder (n) việc giết người
smuggle (v) buôn lậu, smuggling (n) việc buôn lậu; smuggler (n) kẻ buôn lậu
manslaughter (n) ngộ sát
sexual assault (n) xâm phạm tình dục
➖ organized crimes: tội phạm có tổ chức
➖ juvenile delinquencies = youth crimes: tội phạm vị thành niên
💥 Cách trừng trị/ phạt tội phạm
➖ punishment (noun): trừng phạt; Punish (verb): trừng phạt
➖ fines (n): phạt tiền
➖ imprisonment (n): phạt tù
- to serve a prison sentence (v.phr): chịu án tù
- a whole-life prison sentence (n.phr): một án tù chung thân
- to be put in prison = to be sent to prison = to be put in jail (v.phr): nhốt ai đó vào tù
- to leave prison (v.phr): ra tù
- to be released (from prison) (v.phr): được thả tự do
- a criminal record (n.phr): tiền án tiền sự
- rehabilitation (n.phr): sự cải tạo; rehabilitate (v.phr): cải tạo
- to impose a strict punishment on somebody (v.phr): áp dụng phạt nghiêm khắc với …
➖ death penalty = capital punishment (n.phr): án tử hình
- to receive/ carry death penalty (v.phr): nhận, lĩnh án tử hình
➖ community services (n.phr): phạt bằng cách làm các việc có ích cho xã hội
💥 Một số cụm động từ liên quan đến chủ đề crime
➖ catch criminals (v.phr): bắt tội phạm
➖ prevent crime – deter crime – act/ serve as a good deterrent (v.phr): ngăn chặn/ như một cách ngăn chặn tội phạm
➖ convict (v.phr): kết án; convict (n.phr): kẻ bị kết án; conviction (n.phr): sự kết án
➖ execute (v.phr): thi hành án; execution (n.phr): việc thi hành án
➖ pose a threat to society (v.phr): là mối đe dọa với xã hội
--------------------------
🔥 Đạt IELTS 6.0+ chỉ từ 1.2 triệu với khóa học online: https://ielts-thanhloan.com/
🔥 GIẢM GIÁ SỐC! Đồng giá 99k cho những cuốn sách độc quyền trên IELTS Thanh Loan: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
🔥 Chữa bài IELTS Writing nhanh - chi tiết - chi phí thấp:https://ielts-thanhloan.com/chua-bai-ielts-writing
「pose a threat in a sentence」的推薦目錄:
- 關於pose a threat in a sentence 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳貼文
- 關於pose a threat in a sentence 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
- 關於pose a threat in a sentence 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於pose a threat in a sentence 在 Can something "impose a threat"? - English StackExchange 的評價
- 關於pose a threat in a sentence 在 Threat word in sentence with pronunciation - YouTube 的評價
pose a threat in a sentence 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳貼文
PARAPHRASING - CRIME
▪️criminals ≈ offenders ≈ people who commite a crime ≈ people who commit an offence ≈ people who engage in criminal activites ≈ people who take part in illegal acts: người phạm tội/ tham gia vào các hoạt động phạm tội
▪️minor crime ≈ lesser crime ≈ petty crime: tội nhẹ, không nghiêm trọng
▪️major crime ≈ serious crime: tội nặng, nghiêm trọng
▪️to impose stricter punishments on... ≈ to impose heavier sentences on...: áp đặt mức phạt nặng nề hơn lên...
▪️to receive capital punishment ≈ to receive the death penalty ≈ to receive a death sentence ≈ to face execution: lãnh án tử hình
▪️to receive prison sentences ≈ to be sent to prison ≈ be put in prison: lãnh án tù, bị đi tù
▪️to face life imprisonment ≈ to serve a life sentence: lãnh án tù chung thân
▪️to reoffend ≈ to commit crimes again ≈ to continue to commit crime after being punished: tái phạm
▪️juvenile crimes ≈ juvenile delinquency ≈ juvenile offending ≈ youth crimes ≈ crimes among young adults: tội phạm vị thành viên
▪️to pose a serious threat to society ≈ to threaten the safety of society ≈ put society in danger: gây ra mối nguy hiểm cho xã hội/ đe dọa sự an toàn của xã hội
▪️to tackle ... ≈ to solve ... ≈ to address ...≈ to deal with... ≈ to combat ...: giải quyết (vấn đề gì)
▪️solution ≈ approach ≈ measure: giải pháp
▪️to prevent somebody from... ≈ to deter somebody from: ngăn chặn ai đó khỏi....
▪️crime rates ≈ crime levels: tỷ lệ/mức độ tội phạm
▪️to be given the chance to... ≈ to be given the opportunity to...: được trao cơ hội làm gì
▪️urgent problem ≈ pressing problem ≈ grave problem: vấn đề khẩn cấp/nghiêm trọng
▪️the increased use of drugs and alcohol ≈ alcohol and drug abuse: việc lạm dụng chất kích thích
▪️to turn to illegal acts to generate income ≈ to commit crimes to earn money: phạm tội để kiếm tiền
▪️the major/primary/principal cause of... ≈ the major/primary/principal reason for...: nguyên nhân chính gây ra vấn đề gì
▪️to raise awareness of crime prevention ≈ to promote crime prevention programs: nâng cao ý thức về việc ngăn chặn tội phạm/ đẩy mạnh các chương trình ngăn chặn tội phạm
https://ielts-nguyenhuyen.com/paraphrasing-chu-de-crime/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
pose a threat in a sentence 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
☘️☘️PARAPHRASING CHỦ ĐỀ CRIME☘️☘️
Dưới đây là một số cụm từ rất hay mà Huyền thường sử dụng trong các bài văn nói về tội phạm. Đối với mỗi cụm từ, Huyền chia sẻ 1 hay nhiều cụm đồng nghĩa để các bạn có thể paraphrase một cách dễ dàng hơn.
♦️♦️Paraphrasing chủ đề Crime♦️♦️
✔️criminals = offenders = people who commite a crime = people who commit an offence = people who engage in criminal activites = people who take part in illegal acts: người phạm tội/ tham gia vào các hoạt động phạm tội
✔️minor crime = lesser crime = petty crime: tội nhẹ, không nghiêm trọng
✔️major crime = serious crime: tội nặng, nghiêm trọng
✔️impose stricter punishments on... = impose heavier sentences on...: áp đặt mức phạt nặng nề hơn lên...
✔️receive capital punishment = receive the death penalty = receive a death sentence = face execution: lãnh án tử hình
✔️receive prison sentences = be sent to prison = be put in prison: lãnh án tù, bị đi tù
✔️face life imprisonment = serve a life sentence: lãnh án tù chung thân
✔️reoffend = commit crimes again = continue to commit crime after being punished: tái phạm
✔️juvenile crimes = juvenile delinquency = juvenile offending = youth crimes = crimes among young adults: tội phạm vị thành viên
✔️pose a serious threat to society = threaten the safety of society = put society in danger: gây ra mối nguy hiểm cho xã hội/ đe dọa sự an toàn của xã hội
✔️tackle = solve = address = deal with = combat: giải quyết
✔️solution = approach = measure: giải pháp
✔️prevent somebody from... = deter somebody from: ngăn chặn ai đó khỏi....
✔️crime rates = crime levels: tỷ lệ/mức độ tội phạm
✔️be given the chance to... = be given the opportunity to...: được trao cơ hội làm gì
✔️urgent problem = pressing problem = grave problem: vấn đề khẩn cấp/nghiêm trọng
✔️the increased use of drugs and alcohol = alcohol and drug abuse: việc lạm dụng chất kích thích
✔️turn to illegal acts to generate income = commit crimes to earn money: phạm tội để kiếm tiền
✔️the major/primary/principal cause of... = the major/primary/principal reason for...: nguyên nhân chính gây ra vấn đề gì
✔️raise awareness of crime prevention = promote crime prevention programs: nâng cao ý thức về việc ngăn chặn tội phạm/ đẩy mạnh các chương trình ngăn chặn tội phạm
Nguyễn Huyền☘️
---------------------------------------------------------
IELTS Nguyễn Huyền
✔️Fanpage: https://www.facebook.com/ieltsfocusmode
✔️Website: https://ielts-nguyenhuyen.com/
✔️Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCZZJjVYHNsvOQ92Vumm_Itw
https://ielts-nguyenhuyen.com/paraphrasing-chu-de-crime/
pose a threat in a sentence 在 Can something "impose a threat"? - English StackExchange 的推薦與評價
Is it a mistake, because dictionary definitions under impose don't appear to support this usage? If not how does it differ from "pose" ... ... <看更多>